Có 2 kết quả:

宽以待人 kuān yǐ dài rén ㄎㄨㄢ ㄧˇ ㄉㄞˋ ㄖㄣˊ寬以待人 kuān yǐ dài rén ㄎㄨㄢ ㄧˇ ㄉㄞˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be lenient with others (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be lenient with others (idiom)

Bình luận 0